Có 2 kết quả:
紐絆 niǔ bàn ㄋㄧㄡˇ ㄅㄢˋ • 纽绊 niǔ bàn ㄋㄧㄡˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0