Có 2 kết quả:

紐絆 niǔ bàn ㄋㄧㄡˇ ㄅㄢˋ纽绊 niǔ bàn ㄋㄧㄡˇ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 紐襻|纽襻[niu3 pan4]

Bình luận 0